BẢNG GIÁ VÀNG HỘI MỸ NGHỆ KIM HOÀN TỈNH CÀ MAU
Cập nhật vào lúc: 27/10/2025 01:05:15
| Loại |
Chất lượng % |
Mua vào |
Bán ra |
| Vàng 24K |
9999 |
14.300.000 |
14.750.000 |
| Vàng 24K |
999 |
14.250.000 |
14.700.000 |
| Vàng Nữ Trang |
980 |
13.930.000 |
14.450.000 |
| Vàng Nữ Trang |
960 |
13.630.000 |
14.310.000 |
| Vàng Nữ Trang |
750 |
10.630.000 |
11.360.000 |
| Vàng Nữ Trang |
680 |
9.630.000 |
10.330.000 |
| Vàng Nữ Trang |
610 |
8.450.000 |
9.310.000 |
| Vàng Nữ Trang |
585 |
8.080.000 |
8.940.000 |
Bảng tỷ giá
Cập nhật vào lúc: 27/10/2025 01:05:15
| Loại |
Mua vào |
Bán ra |
| SJC |
8.550 |
8.700 |
| 9999 |
8.215 |
8.285 |
| Đồ đo |
8.200 |
8.270 |
| 95 |
2.418 |
0 |
| Ông Sáu |
2.570.000 |
0 |
| GBP (Anh) |
3.226 |
0 |
| JPY(Nhật) |
1.645 |
0 |
| CHF (Thụy Sỹ) |
2.830 |
0 |
| CAD (Canada) |
1.792 |
0 |
| AUD (Úc) |
1.638 |
0 |
| EUR (Euro) |
2.658 |
0 |
| TWD (Đài Loan) |
769 |
0 |
| SGD (Singapore) |
1.842 |
0 |
| MYR (Malaysia) |
565 |
0 |
| KRW (Hàn Quốc) |
1.785 |
0 |
| THB (Thái Lan) |
766 |
0 |
| NZL (New Zealand) |
1.538 |
0 |
| CHN (Trung Quốc) |
349 |
0 |
Bảng tỉ giá trên chỉ mang tính chất tham khảo